| MODEL | HINO 72013 | |
| Mã sản xuất | SH1EEVA | |
| Vị trí tay lái | Bên trái | |
| Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
| Tổng tải trọng của xe | 19.5 | |
| Tổng tải trọng kéo theo của xe | 45 | |
| Sức chở của cầu | Cầu trước (kg) | 7.5 |
| Cầu sau (kg) | 13 | |
| Kích thước xe | Tổng chiều dài (mm) | 5.715 |
| Tổng chiều cao (mm) | 2.98 | |
| Tổng chiều rộng (mm) | 2.49 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3.3 | |
| Khoảng nhô phía sau | 1.015 | |
| Động cơ | Model | E13C-TL (Tiêu chuẩn khí thải EURO-3) |
| Loại | Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, 12.913 cc, turbo tăng áp, có làm mát khí nạp | |
| Công suất cực đại | 302 KW (410 PS) tại số vòng quay 1.800 vòng/phút | |
| Mô men xoắn cực đại | 1.618 Nm (165 kgfm) tại số vòng quay 1.100 vòng/phút | |
| Hộp số | Model | Hx07 |
| Loại | Hộp số cơ khí, 7 số tiến 1 số lùi đồng tốc từ số 2 đến số 7; Tỷ số truyền số 1 – 6.230:1; số 7 – 0.595:1 | |
| Hệ thống phanh | Phanh chính | Hệ thống phanh khí nén 2 dòng, cam phanh dạng chữ “S” |
| Phanh dừng | Phanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sau | |
| Dung tích bình chứa nhiên liệu (lít) | 400 | |
| Cỡ lốp | 295/80R22.5 – 153/150 | |
| Tính năng | Vận tốc cực đại (km/h) | 117 |
| Khả năng leo dốc (%) | 24.6 | |
Tham khảo thêm các dòng xe mới tại website : https://xetaivinhphat.com.vn/













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.